Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plantes” Tìm theo Từ (2.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.977 Kết quả)

  • bản cực mặt rộng, bản cực planté, tấm (bản) planté, tấm định hình (ở acquy axit-chì),
"
  • máy báo tấm kim loại,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • nhà máy sản xuất thạch cao,
  • đáy phẳng nghiêng,
  • / ´pla:ntə /, Danh từ: người trồng cây; quản lý đồn điền, máy trồng cây, chậu hoa, Kỹ thuật chung: chậu cây, a sugar-planter, người trồng mía,...
  • tuyến bàn đạc,
  • thiết bị kết đông kiểu tấm,
  • / ´plæntə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bàn chân, Y học: thuộc bàn chân,
  • / pi´neiti:z /, Danh từ số nhiều: các gia thần (thần thoại la mã); táo quân và thổ công,
  • / ´pla:stə /, Ngoại động từ: trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, bó bột (vết thương) bằng thuốc cao, ( + down) dán thuốc cao,...
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
  • / sla:ntid /, Tính từ: thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến, Nghĩa chuyên ngành: nghiêng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top