Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plasterings” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´plæstəriη /, Danh từ: việc trát vữa, lớp vữa trát, Cơ khí & công trình: sự trát mặt, Xây dựng: công việc trát...
"
  • trát vữa rắn nhiệt,
  • trát vữa có cốt,
  • trát vữa po-li-e-xte,
  • trát vữa đúc,
  • trát vữa dẫn điện, nhiệt,
  • cát làm vữa trát, cát làm vữa chát, cát vữa trát,
  • trát vữa xốp,
  • trát vữa tấm,
  • trát vữa sen-lac,
  • trát vữa phân lớp,
  • trát vữa an-kit,
  • bay tô hồ, bay trát hồ, cái bay trát vữa, trát thạch cao,
  • sự trát tường,
  • máy phun vữa trát,
  • công việc trát (vữa),
  • dưỡng trát,
  • sự trát vữa bằng tay,
  • trát vữa trần nhà,
  • trát vữa xi-măng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top