Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Play-on” Tìm theo Từ (3.647) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.647 Kết quả)

"
  • Danh từ:, play on words
  • phủ lên,
  • hệ phát sóng có số,
  • hệ phát sóng có số,
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • chương trình bán trả góp,
  • trả ngay lúc giao hàng, trả tiền khi giao hàng,
  • trả ngay khi trình phiếu, khi có yêu cầu,
  • phủ lên, rải lên, đặt ống, đặt đường dây, đánh, đập, Thành Ngữ:, to lay on, dánh, giáng dòn
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • đóng tiền cọc,
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, to play it on somebody, o play it low on somebody
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • Danh từ: kịch biên niên; kịch lịch sử,
  • Danh từ: việc dễ làm; trò trẻ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top