Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pleine” Tìm theo Từ (3.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.640 Kết quả)

  • mặt dọc tâm,
  • mặt dọc tâm,
  • mặt phẳng các dòng chảy,
  • mặt phẳng dòng chảy,
  • xin vui lòng giữ máy,
  • xin đừng rời máy (điện thoại), xin vui lòng giữ máy,
  • loại thuốc tương tự như atropine,
  • anbin,
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • / ´fi:lain /, Tính từ: (thuộc) giống mèo; như mèo, giả dối; nham hiểm, thâm hiểm, Danh từ: (như) felid, Từ đồng nghĩa:...
  • / pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng làm thức ăn),
"
  • / ´plaiəd /, Danh từ, số nhiều .Pleiades: (thiên văn học) nhóm thất tinh (thuộc chòm sao kim ngưu), nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối (thế kỷ) 16), Điện...
  • / pli:z /, Động từ: làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, tùy ý, if you please, mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một...
  • / ´pjuəri:n /, Y học: một hợp chất chứa nitơ có cấu trúc phân tử hai vòng,
  • / ´pelə¸ri:n /, danh từ, Áo choàng (đàn bà),
  • đá bùn,
  • / plɛdʒ /, Danh từ: vật làm tin, vật thế chấp, vật cầm cố; sự cầm cố, sự thế chấp, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng (tình yêu, tình bạn..); (nghĩa bóng) đứa...
  • / ´θi:in /, Danh từ: tein, tinh trà, Y học: hoạt chất bay hơi trong trà,
  • Ngoại động từ: thay lớp lót (áo, lò, ổ trục), thay bố phanh trống (phanh), thay má phanh (thiết bị hãm), chỉnh lại,
  • Tính từ: thuộc người da đỏ bắc mỹ, Danh từ: đồng bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top