Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plucky ” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´plʌki /, Tính từ .so sánh: tỏ ra gan dạ, can trường, Từ đồng nghĩa: adjective, adventurous , bold , confident , courageous , daring , determined , fearless , game...
  • / plʌkt /, Tính từ: gan dạ, can trường,
  • sọt chứa chè, sọt chứa quả,
  • / plʌk /, Danh từ: sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột), sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng, cỗ lòng, bộ lòng (tim, gan, phổi dùng làm...
  • / 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to strike (it) lucky, gặp...
"
  • Danh từ, cũng .lucky .tip: trò giải trí, trả một số tiền nhỏ thì rút được một cái túi có quà tặng,
  • Thành Ngữ:, lucky bargee, lucky
  • số may mắn,
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
  • Idioms: to be lucky, Được may mắn, gặp vận may
  • Thành Ngữ:, you lucky rascal !, chà, cậu thật số đỏ
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Thành Ngữ:, you should be so lucky, có thể điều mong ước của anh sẽ không thành
  • Thành Ngữ:, to cut one's stick ( lucky ), o cut stick (dirt)
  • Thành Ngữ:, to thank one's lucky star, cảm thấy mình may mắn
  • Đỏ bạc đen tình,
  • Idioms: to be born under a lucky star, sinh ra dưới một ngôi sao tốt(may mắn)
  • Thành Ngữ:, to have a crow to pick ( pluck ) with somebody, có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top