Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plumb ” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / plʌm /, Danh từ: quả dọi, hòn chì, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...), Tính từ: thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng)...
  • / ´plʌmbik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) chì plumbic, (y học) bị nhiễm độc chì, Hóa học & vật liệu: thuộc chì (ii), thuộc chì (iv), Kỹ...
  • Tính từ: có lông vũ, trang điểm bằng lông chim,
  • chì. nguyên tố hóahọc, ký hiệu pb.,
  • không thẳng đứng, không theo dây dọi,
  • thiên đế,
  • Danh từ: qui tắc dây dọi,
  • nivô có dây dọi, ống thuỷ có quả dọi,
  • thước rọi (tác dụng như dây dọi), thước dọi,
  • prefix. chỉ vùng thắt lưng.,
"
  • / ´plʌmə /, Danh từ: thợ hàn chì, thợ ống nước, Xây dựng: thợ đặt đường ống, thợ đặt ống nước, thợ đường ống, thơ hàn chì, thợ hàn...
  • Tính từ: khá tròn trĩnh, khá bụ bẫm,
  • / ´plʌmi /, Tính từ .so sánh: (thuộc) mận; có nhiều mận (cây), (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn, ra bộ oai vệ (người), a plummy job, một công việc đáng...
  • dây chì (để đo chiều sâu), Xây dựng: cục chì dây dọi, hòn chì ở dây dọi, Kỹ thuật chung: dây dọi, quả chì, quả dọi,
  • cọc thẳng đứng,
  • bức tường thẳng đứng,
  • Danh từ: hòn chì của dây dọi,
  • Danh từ: chổ nối bằng chì,
  • / ´plʌm¸lain /, Danh từ: dây dọi, dây chì, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn, Xây dựng: đường dây dọi, Kỹ thuật chung: dây dọi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top