Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poison ” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ˈpɔɪzən /, Danh từ: chất độc, thuốc độc (diệt động vật, thực vật), (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc, what 's your poison ?, (thông tục) anh uống cái gì...
  • Tính từ: bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước..), bị nhiễm độc (do chất độc), tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào, a...
"
  • / ´pɔizənə /, danh từ, kẻ giết người bằng thuốc độc, kẻ đầu độc (về tinh thần),
  • chất độc xúc tác, chất ức chế xúc tác,
  • chất độc vi khuẩn,
  • có chất độc,
  • biện pháp phòng độc,
  • / ˈprɪzən /, Danh từ: nhà tù, nhà lao, nhà giam; nơi giam hãm (không thể thoát), sự bỏ tù, Ngoại động từ: (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm,
  • tủ chất độc,
  • chất độc xúc tác, chất kìm hãm xúc tác,
  • cá độc,
  • danh từ, người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào),
  • viên thuốc độc, chiến lược thuốc độc,
  • chất hấp thụ notron, chất kìm hãm hạt nhân,
  • chất độc chọn lọc,
  • chất độc kinh tế, hoá chất dùng để kiểm soát côn trùng và làm rụng lá những loại cây trồng kinh tế như cây gòn.
  • Danh từ: hơi độc, khí độc, Nghĩa chuyên ngành: khí làm nghẹt thở, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành:...
  • cây kỳ nam,
  • chất độc giãn kỳ,
  • chất độc gây ngủ. .,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top