Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Polestar” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • máy đo mây bằng sao bắc đẩu,
  • / ´loud¸sta: /, Danh từ: sao bắc cực, mục đích; nguyên tắc chỉ đạo,
"
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • / ¸pɔli´estə: /, Danh từ: vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo), a polyester shirt, (thuộc ngữ) sơ mi pôliexte
  • / mɔ´lestə /, Danh từ: người quấy rầy, người làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gạ gẫm,
  • / pə'lestrə /, như palaestra,
  • Danh từ: (thực vật học) cây có nguyên tán,
  • máy biến lưu,
  • / pou´lentə /, Danh từ: cháo ngô ( italia), cháo hạt dẻ,
  • băng polyeste,
  • bột sơn tĩnh điện,
  • nhựa polyette, nhựa polieste, nhựa polyeste,
  • nhựa để làm nhẵn thân xe (matít),
  • trát vữa po-li-e-xte,
  • lớp màng polyeste, lớp màng polyester,
  • bọt polyeste,
  • sơn polieste, sơn polyeste,
  • chất dẻo polieste,
  • Nghĩa chuyên nghành: dao mổ plester, dao mổ plester,
  • Nghĩa chuyên nghành: rũa plester, rũa plester,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top