Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Polygons” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • các đa giác đồng dạng,
  • / ´pɔligən /, Danh từ: (toán học) hình nhiều cạnh, hình đa giác, Toán & tin: đa giác, Xây dựng: hình đa giác, đường...
  • các đa giác tương đương,
  • thiessen polygons,
  • / pə´lidʒini /, Danh từ: tình trạng nhiều vợ; sự lấy nhiều vợ,
  • Danh từ: (sinh vật học) đa gen, gen số lượng, gen đậm, thể đột biến, một trong số gen cùng kiểm soát một đặc tính của cá thể,...
  • Danh từ: (sinh vật học) tính gen số lượng, tính gen đậm,
  • / pə´ligənəl /, Tính từ: (toán học) nhiều cạnh, đa giác, Toán & tin: (thuộc) đa giác, Xây dựng: nhiều cạnh,
"
  • Tính từ: (thực vật học) giống rau nghề,
  • / ´pɔli¸pəs /, như polypoid,
  • đa giác lõm,
  • đa giác lồi,
  • đa giác lực, closed force polygon, đa giác lực khép kín, force-polygon pole, cực đa giác lực, pole of force polygon, điểm cực của đa giác lực, unclosed force polygon, đa giác lực hở
  • đa giác đá,
  • đa giác vectơ,
  • 1 . nguyền tố phối hợp được ở nhiều tỷ lệ 2. kháng huyết thanh đo đa kháng nguyên, poligen 3. đa gen,
  • nhiều cạnh, đa giác, Tính từ: thuộc polygon,
  • đa giác lực cân bằng, đa giác lực cân bằng, đa giác lực khép kín, đa giác cân bằng,
  • đa giác kín,
  • sai số khép đường sườn đa giác (trắc địa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top