Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pont” Tìm theo Từ (3.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.090 Kết quả)

  • điểm kết cuối,
  • cầu cất, cầu cất,
  • Danh từ: cầu cất,
  • vòng nối,
  • / pɔt /, danh từ, giấy khổ 39 x 31, 3 cm,
  • / pɔη /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi, Nội động từ: hôi, bốc mùi hôi, what a horrible pong  !, cái mùi khắm mới khủng khiếp làm sao!
  • Danh từ:,
  • chỗ mạch thót,
  • / fɔnt /, Danh từ: bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh, bình dầu, bầu dầu (của đèn), (thơ ca) suối nước; nguồn sông, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguồn gốc, căn nguyên,...
  • / pent /, Tính từ: Đóng kín; bị nhốt; bị giam chặt, bị nén xuống (tình cảm...)
  • prefíx. chỉ 1. theo sau, sau khi. 2. (trong giải phẫu học) ở sau.,
"
  • / ´pouni /, Danh từ: ngựa pony (loại ngựa nhỏ), (từ lóng) hai mươi lăm bảng anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình (thường)), (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • / /pænt/ /, Danh từ: loại quần tây dài, sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, Ngoại động từ: nói hổn hển,
  • / pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự)...
  • / paint /, Danh từ: (viết tắt) pt, panh (đơn vị (đo lường) ở anh bằng 0, 58 lít; ở mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia, Cơ...
  • / pɔ:t /, Danh từ: cảng, quân cảng, thành phố cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, ( Ê-cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...); (hàng...
  • Danh từ: thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punter, (thể dục,thể thao) cú đá bổng,...
  • / wount /, Tính từ: ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì, Danh từ: tập quán, thói quen, Từ đồng...
  • (panto-) prefíx. see pan-,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top