Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Populations” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / ,pɔpju'leiʃn /, Danh từ: dân cư (một thành phố..), dân số, mật độ dân số (mức độ phân bố dân cư), Toán & tin: dân số; tập hợp, Xây...
  • / ¸kɔpju´leiʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp, Y học: sự giao hợp, Kỹ thuật chung:...
  • nổi sần,
  • quần thể vi khuẩn,
  • dân số chia chịu chi phí,
  • dân vùng lũ,
  • tập hợp vô hạn, tổng thể vô hạn,
"
  • dân số dôi ra,
  • điểm dân cư,
  • thừa dân số,
  • áp lực dân số, áp lực nhân khẩu,
  • vấn đề dân số,
  • tham số chung,
  • mật độ giọt mưa rơi,
  • tầng lớp lao động, dân số lao động, dân số lao động, số người lao động, số người làm việc, số dân làm việc, số người có việc làm, số người làm việc,
  • dân số nông nghiệp,
  • dân số tối ưu,
  • dân số cố định, dân số thường trú, nhân khẩu thường trú,
  • cơ cấu dân cư,
  • mật độ dân cư, mật độ dân số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top