Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Porté” Tìm theo Từ (472) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (472 Kết quả)

  • cửa,
"
  • / pɔ:t /, Danh từ: cảng, quân cảng, thành phố cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, ( Ê-cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...); (hàng...
  • điều kiện cảng đến cảng,
  • cảng bốc hàng,
  • kẹp kim,
  • cửa sổ tròn,
  • cửa tròn,
  • rốn thận,
  • Danh từ: lối cổng cho xe ra vào (có mái che),
  • que bấc,
  • cửa xả hơi nước, lỗ thoát hơi nước,
  • rãnh ngang gan,
  • rốnthận,
  • danh từ lối cổng cho xe ra vào (có mái che),
  • Danh từ: ví (tiền),
  • các cổng chia sẻ, các cổng dùng chung,
  • Danh từ: cán cắm bút chì,
  • các cảng ở vùng vịnh mêxico (mỹ), cảng vịnh mêhicô,
  • Danh từ: chỗ đậu xe có mái che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top