Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Posing” Tìm theo Từ (1.635) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.635 Kết quả)

  • ống lót,
  • / 'lu:ziɳ /, tính từ, nhất định thua, nhất định thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, misplacement
  • / ´nouziη /, Cơ khí & công trình: trụ phân dòng, Xây dựng: mũi góc, rìa nhô, tấm nẹp góc, tạo gờ, Kỹ thuật chung:...
  • / ´pouliη /, Danh từ: sự đóng cọc; dãy cọc, hàng cọc, Xây dựng: hàng trụ, sự đặt trụ, Kỹ thuật chung: bờ rào,...
  • / ´poustiη /, Kỹ thuật chung: thông báo, Kinh tế: chép sang (từ sổ nhật ký sang sổ cái), định vị, ghi sổ cái, gửi bưu điện, gởi (thư) ở bưu...
"
  • Danh từ: viết văn xuôi, sự viết nhạt nhẽo, sự nói nhạt nhẽo,
  • sự định lượng, Địa chất: sự định lượng, gravity dosing, sự định lượng tự chảy
  • sự xóa mục đỉnh (của ngăn xếp),
  • Tính từ: du đãng, vất vả, ty tiện; nịnh hót, sự thông sạch giếng, sự chọc (vữa bê tông),
  • vỏ tuốc bin,
  • định lượng liên tục,
  • bút toán kép,
  • đồ gá cân bằng, máy cân bằng,
  • gờ an toàn bậc thang,
  • máy định lượng, carton-dosing machine, máy định lượng hộp cactông
  • máy bơm định lượng,
  • Danh từ: sự dán tài liệu ở nơi cấm dán,
  • sai sót bút toán, ghi sổ,
  • tần số lắc đầu,
  • Toán & tin: sự lập mã, sự mã hoá, sự dịch mã hóa, việc thảo mã, lập trình, mã hóa, sự dịch mã, sự lập chương trình, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top