Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Positif” Tìm theo Từ (711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (711 Kết quả)

  • / 'pɔlitik /, Tính từ: thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...) (người, hành động), (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép,
"
  • / 'pɔzətiv /, Tính từ: xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực; tỏ ra tin cậy, lạc quan, (thông tục) tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức, (toán học) dương;...
  • viêm cơ thắt lưng,
  • dương (+), a positive, cực dương, a positive, đầu nối dương, function of positive valves, hàm phần dương (của hàm số), negative and positive copying, sự sao chụp âm dương...
  • / pəˈzɪʃən /, Danh từ: vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, Địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận...
  • / ´pozit /, Ngoại động từ: Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng, Đặt, đặt ở vị trí, Toán & tin: khẳng định, đặt cơ sở, Kỹ...
  • vị trí kiểm tra, vị trí kiểm tra,
  • vị trí ký tự,
  • vị trí trục cơ,
  • vị trí phá băng,
  • tình hình tài khoản,
  • chức vụ kế toán,
  • vị trí thực,
  • vị thế đầu cơ giá xuống,
  • vị trí cầu,
  • vị trí chổi than,
  • tư thế nằm chân dạng,
  • thế nằm ngửachân gập đùi lên bụng,
  • vị trí giới hạn, vị trí cuối, vị trí giới hạn, end position switch, công tắc vị trí cuối, exact end position, vị trí cuối chính xác, relative end position, vị trí cuối tương đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top