Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pr” test” Tìm theo Từ (2.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.553 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều prs: ( pr) (viết tắt) của public relations (thông tục) (giao tế; quan hệ quần chúng), (viết tắt) của pair (đôi, cặp),...
  • Danh từ: public relation: quan hệ công chúng, giao tiếp cộng đồng, Nghĩa chuyên nghành: patient record: bản ghi bệnh nhân,
  • khoảng pr,
  • cho mỗi điểm nhận, theo mỗi điểm nhận,
  • trình bày cụm từ (cụm ký tự),
  • thí nghiệm ép nén nghỉ,
  • Danh từ: sự thử thách, đề sát hạch, bài kiểm tra, sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm, cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm,...
  • biểu diễn vật lý bổ sung,
"
  • sự thí nghiệm nhanh, sự thử nghiệm gia tốc,
  • thử độ chính xác,
  • phản ứng với protit,
  • sự thử độ song song,
  • sự thí nghiệm kiểm tra, sự thí nghiệm nghiệm thu, sự thử kiểm tra, sự thử nghiệm thu, thí nghiệm giám định, thí nghiệm nghiệm thu, type approval test, sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
  • thí nghiệm các chỉ tiêu atterberg,
  • phép thử dùng bi lăn, phép thử thông máng, kiểm tra bóng, thí nghiệm bi, thử độ cứng dùng bi, sự thử độ cứng brinell,
  • kiểm tra bêta, phép kiểm tra beta, phép thử beta, sự thử beta, Y học: trắc nghiệm bêta,
  • thí nghiệm độ mịn,
  • kiểm tra bo mạch,
  • kiểm tra độ ròcủa thùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top