Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Practisedỵ” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´præktist /, Tính từ: có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều),
  • / ´præktis /, Ngoại động từ: thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện (tinh thần), làm tích cực (cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ...
  • như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • hành vi đáng ngờ, khả nghi,
"
  • Idioms: to be practised upon, bị bịp, bị gạt
  • tăng gia sản xuất và thực hành tiết kiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top