Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Precedency” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / pri /, Danh từ: quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..), Địa vị cao hơn, địa vị trên, Xây dựng: độ khẩn, Điện...
  • / ´prezidənsi /, Danh từ: ( the presidency ) chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống, nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm kỳ của một tổng thống,...
  • / ´presidənt /, Danh từ: quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc các sự kiện sau này; tiền lệ, Kinh tế: tiền lệ,...
  • ô giá trị chính, tiền lệ,
  • quan hệ trước sau,
  • ưu tiên thứ tự,
"
  • mức thứ tự trước sau, mức thứ tự ưu tiên,
  • Danh từ: nhiệm kỳ phó chủ tịch, nhiệm kỳ phó tổng thống, chức phó chủ tịch, chức phó tổng thống,
  • điều kiện phát sinh nghĩa vụ, điều kiện phát sinh nghĩa vụ,
  • án lệ, tiền lệ xét xử,
  • theo dấu những cái trước,
  • thư tự ưu tiên,
  • mức độ ưu tiên, thứ tự ưu tiên,
  • điều kiện phát sinh nghĩa vụ, điều kiện tiên quyết, điều kiện tùy một bên, điều kiện đình chỉ,
  • Idioms: to take precedence of, Được ở trên, địa vị cao hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top