Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Precedential” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ¸prefə´renʃəl /, Tính từ: Ưu đãi, dành ưu tiên cho; được ưu đãi, được ưu tiên, Kỹ thuật chung: ưu tiên, Kinh tế:...
  • / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống, presidential place, dinh chủ tịch, dinh tổng thống, presidential...
  • sự đãi ngộ ưu đãi, chế độ ưu đãi, sự đối xử ưu tiên,
  • giá ưu đãi, giá ưu đãi, giá ưu đãi,
  • chủ nợ ưu tiên, người chủ nợ ưu tiên trả,
  • nợ được ưu tiên trả,
  • thuế quan ưu đãi, thuế ưu tiên, existing preferential duties, thuế quan ưu đãi hiện hành, mutual preferential duties, thuế quan ưu đãi lẫn nhau, regional preferential duties, thuế quan ưu đãi trong khu vực
"
  • sự thuê ưu tiên (người làm công có chân trong công đoàn), sự thuế ưu tiên (người làm công có chân trong công đoàn), ưu tiên thuê người làm công,
  • phủ tổng thống,
  • phiếu khoán ưu đãi,
  • trái quyền ưu tiên,
  • tín dụng ưu đãi,
  • thuế quan ưu đãi,
  • khoảng ưu tiên (lắp ráp chất dẻo),
  • giá ưu đãi, hối suất ưu đãi, thuế suất ưu đãi,
  • hiệp ước ưu đãi,
  • điều khoản ưu đãi,
  • nhập khẩu ưu tiên,
  • sự chi trả ưu tiên (lúc thanh toán tài sản),
  • tái bảo hiểm ưu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top