Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Predators” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / 'predətə /, Danh từ: dã thú, động vật ăn thịt, người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục), Y học: côn trùng ăn mồi sống,...
  • / ´predətəri /, Tính từ: (nhằm mục đích) cướp bóc, trấn lột, mong muốn lợi dụng người khác (vì lý do (tài chính) và tình dục), Ăn mồi sống; ăn thịt (động vật),
  • tiền nợ,
  • / ´prekətəri /, tính từ, (ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)
  • cạnh tranh bất chính, cạnh tranh cướp đoạt, cạnh tranh man rợ,
  • / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , preparatory , prolegomenous ,...
  • giá cả cướp đoạt,
  • bán phá giá diệt nhau, sự bán phá giá bất chính (để diệt nhau),
  • chính sách, phương pháp định giá cướp đoạt, định giá diệt nhau,
"
  • di tặng khẩn nguyện,
  • chính sách giá cướp đoạt,
  • các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế,
  • sự giảm giá có tính cạnh tranh,
  • hội nghị (các) trái chủ, chủ nợ, hội nghị định chế,
  • quyền của chủ nợ,
  • thanh lý tự nguyện của các trái chủ,
  • bản kê nợ phải trả,
  • chủ nợ được bảo đảm một phần,
  • phân (hạng) (các) chủ nợ (trong vụ phá sản),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top