Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Predestined” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / pri:´destin /, Ngoại động từ: quyết định, xác định (cái gì) (như) thể do bởi số mệnh, (tôn giáo) như predestinate, Từ đồng nghĩa: verb, destine...
  • cho trước, thiết lập trước,
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • thiết lập ban đầu,
  • giá trị định nghĩa trước,
  • hàm định nghĩa trước,
  • đặc tả định nghĩa trước,
"
  • biến định nghĩa trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top