Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Preempt” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ´pri:sept /, Danh từ: châm ngôn, lời giáo huấn, lời dạy bảo về đạo lý, quy tắc, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền...
  • khuếch đại trước, thuộc tiền khuếch,
  • / prɒmpt /, Ngoại động từ: xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..), gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...), Danh từ:...
"
  • danh từ, phía trái sân khấu,
  • ngày thanh toán (sở giao dich), ngày thanh toán (sở giao dịch),
  • dấu nhắc điểm,
  • / ´prɔmpt¸buk /, danh từ, (sân khấu) kịch bản dùng cho người nhắc,
  • tiền mặt trả ngay (trong ngày), trả tiền ngay,
  • bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay,
  • ngày thanh toán,
  • ngày trả tiền,
  • nơtron nhanh, nơtron tức thời,
  • dấu nhắc sẵn sàng,
  • dấu nhắc chấm,
  • dấu nhắc lệnh,
  • gần tức thời,
  • / ´prɔmpt¸bɔks /, danh từ, (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi,
  • Tính từ: (vật lý) tới hạn tức thời,
  • buồng nhắc (vỡ),
  • tàu có ngay, tàu có ngay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top