Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prend” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • /trend/, Danh từ: phương hướng, xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng, phương hướng chung, Nội động từ: Đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh...
"
  • ngoại động từ, treo, chưa quyết định,
  • / rend /, Ngoại động từ .rent: xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), Nội động từ: vung ra khỏi,...
  • tiênlượng xấu,
  • máy ghi xung hướng,
  • hướng dòng chảy,
  • chiều hướng trường kỳ, xu thế lâu dài,
  • phân tích xu thế,
  • giá trị xu hướng, xu thế giá trị,
  • tiên lượng tốt,
  • xu hướng thường ngày,
  • xu thế kinh tế,
  • hướng dòng chảy,
  • sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng,
  • phương trung bình,
  • phương kiến tạo,
  • tiên lượng xấu,
  • sự sụt giảm nghiêm trọng trên thị trường, xu hướng sụt giá mạnh (trên thị trường),
  • xu thế tăng lên, lên cao,
  • / ´trend¸setə /, Danh từ: người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang..), Kinh tế: người khai sáng mốt mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top