Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prendre” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Danh từ: tên tục,
  • bảo dưỡng trước,
  • / pri´peə /, Ngoại động từ: sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị; sẵn sàng, soạn (bài); chuẩn bị cho (cái gì), Điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa...
"
  • (như) trendy,
  • lỗ mũi,
  • / 'rendə /, Ngoại động từ: trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại, dâng, nộp, trao, Đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu...
  • [sự trát, lớp trát] ximăng,
  • trát hai lớp, vữa trát hai lớp,
  • lớp vữa trát, lớp vữa trát,
  • giá bao gồm toàn bộ chi phí, giá giao hàng miễn phí đến nơi chỉ định, giá giao tận kho người mua, giá giao tận nhà,
  • góc áp lực,
  • buồng (để) thạch cao, phòng chuẩn bị thạch cao,
  • trát vữa,
  • trát xi măng,
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
  • Thành Ngữ:, to prepare the ground for sth, chuẩn bị cơ sở cho cái gì
  • Thành Ngữ:, to produce ( bring in , render , surrender to ) one's bail, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top