Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Presumed” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / pri'zju:m /, Ngoại động từ: cho là, coi như là; đoán chừng,ước đoán, Nội động từ: dám, đánh bạo, mạo muội; may, ( + on , upon ) lợi dung, lạm...
"
  • / pri´zju:midli /, phó từ, cho là đúng, đoán chừng,
  • / pə:´fumt /, tính từ, thơm, đượm hương thơm, có xức nước hoa,
  • bị ép, đã ép,
  • / pri:´med /, Danh từ: (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước,
  • / ri´zju:m /, Ngoại động từ: lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại, bắt đầu lại, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), Danh từ: bản...
  • tín hiệu định thời trước,
  • thủy tinh ép, kính đúc, kính đúc ép,
  • đinh dập,
  • công tắc treo,
  • thép hình dập,
  • mất mát dự ứng suất,
  • thịt đã ép,
  • ren dập,
  • khuỷu đập,
  • trứng cá ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top