Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prisée” Tìm theo Từ (1.346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.346 Kết quả)

  • Danh từ (như) .prize: sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy, Ngoại động từ: nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize , pry, prise...
"
  • chào hàng ngầm, sự tăng giá ngầm,
  • sự lên giá, sự tăng giá, sự tăng giá, sự lên giá,
  • / prisi /, Tính từ: khó tính (hay câu nệ và bực mình vì những cái gì không đúng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / v. ʌpˈraɪz; n. ˈʌpˌraɪz /, Nội động từ .uprose; .uprisen: thức dậy; đứng dậy, dâng lên; mọc (mặt trời), nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa, độ vòng, ống đứng, Từ...
  • / preiz /, Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi; lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán dương, lòng tôn kính, sự thờ phụng ( chúa), tôn thờ, Ngoại động từ:...
  • / ´pju:ni /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) thẩm phán, (thuộc) cấp dưới, Danh từ: (pháp lý) thẩm pháp (cấp thấp hơn chánh án), puisne judge, quan toà cấp...
  • Tính từ: có lăng trụ; có lăng kính,
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) buồn bã; ủ dột, Danh từ: bài hát tình yêu buồn bã ở nam mỹ,
  • / ˈprɪzən /, Danh từ: nhà tù, nhà lao, nhà giam; nơi giam hãm (không thể thoát), sự bỏ tù, Ngoại động từ: (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm,
  • Danh từ: (sinh vật học) diễn thể nguyên sinh,
  • / prins /, Danh từ: hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nước), chính, trùm; tay cự phách, chúa trùm; ông hoàng, hamlet without the prince...
  • bẩy ra, cạy ra,
  • lấy khớp cắn,
  • sự tăng giá,
  • / prouz /, Danh từ: văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, ( định ngữ) (thuộc) văn xuôi, Nội động từ:...
  • Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự...
  • / prais /, Danh từ: giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá mặc định, cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì), giá đánh cuộc, tỷ lệ đánh...
  • / praim /, Tính từ: Đầu tiên, sơ khai, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản, xuất sắc, chất lượng cao, thượng hạng, hoàn hảo, ưu tú, tiêu biểu, (thuộc) gốc, (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top