Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Probité” Tìm theo Từ (256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (256 Kết quả)

  • / ´proubiti /, Danh từ: tính trung thực, tính liêm khiết, đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, equity ,...
  • đơnvị xác suất,
  • / ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ (như) prove,...
  • / ´proubiη /, Tính từ: nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm, Kỹ thuật chung: lấy mẫu thử, sự dò, sự khoan mẫu, sự thăm dò, Từ...
  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ: thuận lợi; lợi ích, bổ ích, lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời, Ngoại động từ: làm lợi cho, có lợi, thu lợi, lợi...
  • / ´prouzit /, Thán từ: xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường) nói khi nâng cốc chúc mừng,
"
  • việc bán ra mua vô (cổ phiếu) khi thấy có lời,
  • phiên tòa chứng thực di chúc,
  • định giá di sản,
  • Thành Ngữ:, paper profits, lãi trên giấy tờ
  • bòn rút lợi nhuận,
  • tàu bè đến cảng,
  • sự thăm dò tĩnh học,
  • trung tâm lợi nhuận, trung tâm sinh lợi,
  • tiền lãi kế toán được, lợi nhuận kế toán được,
  • sự lời quá mức, lợi nhuận quá mức, siêu lợi nhuận,
  • giá trị di sản, giá trị di sản (lúc người chủ qua đời),
  • que thăm dò,
  • đơn bảo hiểm lợi nhuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top