Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Procured” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / prə´kjuərə /, Danh từ (giống cái .procuress): người kiếm, người mua được, ma cô, người dắt gái; chủ nhà chứa, bên mời thầu, nhà mời thầu,
  • / proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər /, Ngoại động từ: kiếm, thu được, mua được (vật gì), tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ, (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...),...
  • / prə´kjuəris /, danh từ, mụ trùm gái điếm, mụ "tú bà",
  • Tính từ: dài quá đáng, produced leaf, lá dài quá đáng
  • bảo dưỡng trước,
  • Nội động từ: tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, let's proceed to the next subject, chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo, tiến hành, làm,...
  • được lập bằng máy tính, được tạo bằng máy tính,
  • tiền lãi gộp,
  • tiền lãi ròng,
  • nhựa đường lỏng,
"
  • đại trà, hàng sản xuất hàng loạt,
  • hàng sản xuất thử,
  • báo biểu lập bằng máy tính, báo cáo tạo bằng máy tính,
  • lệnh khởi công,
  • nhà thầu tiến hành công việc thay đổi,
  • tường đổ đất sét,
  • đổ tại chỗ,
  • ghép nối (bằng) đúc nóng, mối nối đúc nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top