Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Procuring” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • sự lưu hoá sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự lưu hoá sơ bộ,
  • chủ đầu tư,
  • bên mời thầu, bên mời thầu là chủ dự án, chủ đầu tư hoặc pháp nhân đại diện hợp pháp của chủ dự án, chủ đầu tư được giao trách nhiệm thực hiện công việc đấu thầu
  • sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing capacity, năng lực sản xuất, producing...
  • Tính từ: như trút nước, như đổ cây nước (mưa), như trút nước, sự đúc, sự đổ, sự đổ bê tông, sự rót, vật đúc, sự rót,...
  • buồng động kết sơ bộ,
"
  • thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp, thuật ngữ này thường dùng để chỉ gói thầu tổng thầu epc bao gồm toàn bộ các công việc thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp của một...
  • bờ vùng giữ nước, đê giữ nước,
  • năng lực sản xuất, sản lượng, khả năng sản xuất, sản lượng,
  • nước sản xuất,
  • tầng khai thác,
  • độ sản sinh năng lượng, sự sản sinh năng lượng,
  • cát cho sản phẩm,
  • thành hệ có quặng (sản xuất được),
  • Tính từ: sinh bức xạ,
  • Danh từ: người quản lý sản xuất,
  • giếng khai thác,
  • đới sản xuất,
  • tỏa nhiệt, heat-producing reaction, phản ứng tỏa nhiệt
  • tính từ, sinh năng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top