Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Profité” Tìm theo Từ (466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (466 Kết quả)

  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ: thuận lợi; lợi ích, bổ ích, lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời, Ngoại động từ: làm lợi cho, có lợi, thu lợi, lợi...
"
  • việc bán ra mua vô (cổ phiếu) khi thấy có lời,
  • trung tâm lợi nhuận, trung tâm sinh lợi,
  • / ´proubiti /, Danh từ: tính trung thực, tính liêm khiết, đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, equity ,...
  • Thành Ngữ:, paper profits, lãi trên giấy tờ
  • bòn rút lợi nhuận,
  • tiền lãi kế toán được, lợi nhuận kế toán được,
  • sự lời quá mức, lợi nhuận quá mức, siêu lợi nhuận,
  • đơn bảo hiểm lợi nhuận,
  • thuế lợi nhuận, excess profits tax, thuế lợi nhuận phụ, excess profits tax, thuế lợi nhuận siêu ngạch, windfall profits tax, thuế lợi nhuận trời cho
  • / ´proufail /, Danh từ: nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, hình bóng (của cái gì), tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..), hồ sơ, Ngoại...
  • tàu bè đến cảng,
  • lãi dự tính,
  • doanh lợi thực tế,
  • lãi tự tính, lãi ước tính,
  • lời lãi quá đáng,
  • bạo lợi,
  • mặt cắt nửa đào nửa đắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top