Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Profusive” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / prə´fju:ʒən /, Danh từ: sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profuseness, Từ đồng nghĩa: noun, in profusion, có số lượng...
  • chạy về phíatrước (động kinh),
"
  • / prə´fju:s /, Tính từ: có nhiều, dồi dào, vô khối, ( + in , of ) rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa,
  • / pri´lju:siv /, tính từ, mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu, báo trước; để báo trước,
  • / prə´pʌlsiv /, Tính từ: Đẩy đi, đẩy tới (nhất là xe cộ), Toán & tin: hệ số đẩy, Kỹ thuật chung: đẩy, propulsive...
  • / prə´tru:siv /, tính từ, thò ra, nhô ra, lồi ra,
  • các ngành công nghiệp thúc đẩy,
  • bệnh parkinson,
  • động kinh chạy,
  • không khí dòng thẳng, động cơ phản lực,
  • lực đẩy, lực đẩy,
  • Thành Ngữ:, in profusion, có số lượng lớn, dồi dào
  • hiệu suất đẩy,
  • lực đẩy,
  • động cơ, máy phát,
  • hệ số đẩy,
  • lực đẩy, lực dẫn động, lực đẩy, lực kéo,
  • vòi phun phản lực,
  • Idioms: to be profuse in one 's praises, không tiếc lời khen ngợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top