Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Promener” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ biểu đo độ cao,
  • / ¸prɔmi´neidə /, Danh từ: người dạo chơi,
  • / ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng: bộ nhắc nhìn dọc,
  • niệu tỉ trọng kế,
  • máy đo độ xốp,
  • / prəˈmoʊtər /, Danh từ: người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì), người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán);...
  • / ´prɔvində /, Danh từ: thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..), (đùa cợt) thức ăn (cho người), Kinh tế: cỏ khô, thức ăn,
  • Danh từ: cái đo nhiệt cao, Xây dựng: hỏa kế, Cơ - Điện tử: hoả kế, dụng cụ đo nhiệt độ cao, Cơ...
"
  • / ´proupi:n /, Kỹ thuật chung: propen,
  • chất xúc tác dính bám,
  • hỏa kế có vỏ bọc,
  • chất xúc tiến tuyển nổi,
  • hỏa kế tự ghi, máy ghi nhiệt độ,
  • hỏa kế kiểu hút,
  • bộ tạo dòng chảy rối,
  • hỏa kế cặp nhiệt điện,
  • hỏa kế đo màu, hỏa kế so màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top