Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Promoteur” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / prəˈmoʊtər /, Danh từ: người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì), người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán);...
  • / ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng: bộ nhắc nhìn dọc,
  • Danh từ: (giải phẫu) cơ duỗi, (kỹ thuật) tác nhân thúc,
  • chất xúc tác dính bám,
  • / prəˈmoʊt /, Ngoại động từ: thăng chức, thăng cấp; đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, Đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự...
  • người sáng lập công ty,
"
  • chất xúc tiến cháy,
  • chất xúc tiến tuyển nổi,
  • bộ tạo dòng chảy rối,
  • người đề xướng dự án,
  • chất làm tăng bám dính,
  • Thành Ngữ:, opposite prompter, (sân khấu) (viết tắt) o. p, bên tay phải diễn viên
  • gây ra phản ứng (hóa học),
  • phát khởi, promote a company (to...), phát khởi, (thành) lập một công ty
  • xúc tiến thương mại,
  • phát khởi, (thành) lập một công ty,
  • Idioms: to be promoted by seniority, Được thăng chức vì thâm niên
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • Idioms: to be promoted to the rank of .., Được thăng lên chức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top