Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Promptory” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Tính từ: chứng minh, thí nghiệm, probatory evidence, bằng chứng chứng minh
  • / ´prɔməntəri /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, doi đất (khu đất cao nhô ra biển, hồ), (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể), Y học:...
"
  • Danh từ: (giải phẫu) cơ duỗi, (kỹ thuật) tác nhân thúc,
  • / ´prɔmptli /, Phó từ: mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người), Xây dựng: tức...
  • / pə'remptəri /, Tính từ: cưỡng bách (bắt buộc tuân theo), dứt khoát, kiên quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều; độc đoán, hống hách, độc tài, võ đoán (người),
  • / ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng: bộ nhắc nhìn dọc,
  • Danh từ: trát gọi ra toà; lệnh gọi ra toà; giấy đòi ra toà,
  • đạo luật có tính bắt buộc,
  • Thành Ngữ:, opposite prompter, (sân khấu) (viết tắt) o. p, bên tay phải diễn viên
  • chất làm tăng bám dính,
  • rãnh ụ nhô,
  • rãnh ụ nhô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top