Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pronated” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • Ngoại động từ: Đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp, dốc
  • / ¸kɔrə´neitid /,
  • nhuộm màu nghệ,
  • Danh từ: (giải phẫu) cơ quay sấp, cơ quay sấp,
  • / ´pineitid /, như pinnate,
"
  • / ´prouleit /, Tính từ: (toán học) dài ra (hình phỏng cầu), mở rộng, phát triển rộng, (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp, Toán & tin: thon dài,
  • / ´kri:neitid /, Y học: chia, khía răng cưa,
  • / ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ (như) prove,...
  • / prɔηgd /, Tính từ: có răng, có ngạnh, có chĩa (đồ vật); có hướng (đường đi..), Kinh tế: có ngạnh, có răng, a four-pronged fork, một cái chĩa bốn...
  • Ngoại động từ: phát âm, Hình thái từ:,
  • Tính từ: có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước,
  • được đăng, được in, printed marks, dấu mốc được in, reverse side printed, được in mặt sau
  • hồng cầu khía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top