Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prorogate” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´prɔpə¸geit /, Ngoại động từ: nhân giống (cây, động vật...), phổ biến rộng rãi, truyền bá (quan điểm, tín ngưỡng..), (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...), truyền (bệnh...),...
  • như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch
  • Nội động từ: có thêm một proton, Ngoại động từ: thêm một proton vào,
  • / ´ærə¸geit /, Ngoại động từ: yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / prə´roug /, Ngoại động từ: tạm ngừng, tạm gián đoạn (một kỳ họp quốc hội),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top