Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Proscribed” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Danh từ: kẻ ra lệnh phát vãng,
  • / proʊˈskraɪb /, Ngoại động từ: Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật, trục xuất, đày ải, cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm), Từ đồng...
  • / prɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: ra lệnh, quy định, bắt phải, (y học) cho, kê đơn (thuốc..), ( + to , for ) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu,
"
  • giá quy định,
  • dòng điện định mức,
  • thời hạn tiêu chuẩn,
  • vốn quy định,
  • thời hạn quy định,
  • giới hạn đã cho (trước), giới hạn quy định,
  • bệnh phải chịu kê đơn,
  • tốc độ định mức,
  • trong những thời hạn quy định,
  • quy định phân chia luồng giao thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top