Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prospering” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • sự thăm dò dầu (tìm khu mỏ), sự điều tra, sự khảo sát, sự thăm dò, điều tra [sự điều tra], geochemical prospecting, sự khảo sát địa hóa, geologic prospecting,...
  • / prɒˈspɛrɪti /, Danh từ: sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công (về (kinh tế)), Kinh tế: phát đạt (xí nghiệp), phồn vinh,...
  • sự làm dốc sườn,
  • phồn vinh kinh tế, sự thịnh vượng kinh tế,
  • thăm dò sơ bộ, sự khảo sát,
  • máy khoan thăm dò,
  • giếng thăm dò (tìm mỏ), giếng thăm dò, giếng thăm dò,
  • sự thăm dò địa chấn, sự thăm dò động đất,
  • khảo sát bằng khoan sâu,
  • Địa chất: sự thăm dò điện,
"
  • chất bảo vệ, chất bảo vệ,
  • báo cáo kết quả khảo sát,
  • thăm dò phóng xạ,
  • Địa chất: sự thăm dò bằng trọng lực,
  • sự khảo sát địa hóa,
  • khảo sát điện từ, thăm dò điện từ,
  • sự thăm dò mỏ,
  • thăm dò địa vật lý, sự thăm dò địa vật lý,
  • búa (của người) khảo sát,
  • giếng tìm kiếm, giếng thăm dò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top