Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Proust” Tìm theo Từ (1.963) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.963 Kết quả)

  • Thán từ:,
  • / raust /, Ngoại động từ: khích động; gây náo loạn,
  • Tính từ: có con cái, đã đẻ, đã sanh con,
  • sản phẩm sản vật,
  • / prə´test /, / ˈprəʊ.test /, Danh từ: cuộc biểu tình,sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương nghiệp) giấy...
  • / roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst /, Tính từ: tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...), không tinh vi;...
  • / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / fraust /, Danh từ: (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, Nội động từ: sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế...
  • / ´prouzit /, Thán từ: xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường) nói khi nâng cốc chúc mừng,
  • / ´prɔdʌkt /, Danh từ: sản vật, sản phẩm, (kinh doanh) sản phẩm, sản phẩm, kết quả (cái sinh ra); người chịu ảnh hưởng của cái gì, (toán học) tích số, (hoá học) sản...
"
  • / prɒmpt /, Ngoại động từ: xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..), gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...), Danh từ:...
  • / pri:st /, Danh từ: linh mục, thầy tu, thầy tế (giống cái priestess), cái vồ đập cá ( ai-len), Ngoại động từ: làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai)...
  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ: thuận lợi; lợi ích, bổ ích, lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời, Ngoại động từ: làm lợi cho, có lợi, thu lợi, lợi...
  • / prə´fju:s /, Tính từ: có nhiều, dồi dào, vô khối, ( + in , of ) rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • vữa tiêm, vữa phun,
  • / graus /, Danh từ, số nhiều không đổi: gà gô trắng, Danh từ: (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn, Nội động từ:...
  • đơnvị xác suất,
  • / spraut /, Danh từ: mầm, chồi, búp (của cây), sự mới mọc, ( số nhiều) (thông tục) cải bruxen (như) brussels sprouts, Nội động từ: mọc lên, nhú...
  • / ´prɔvəst /, Danh từ: hiệu trưởng (ở một số phân hiệu đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người giữ quyền hành chính (ở một vài trường đại học), ( Ê-cốt) thị trưởng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top