Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Provisioned” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • / prə´viʒənə /,
  • hợp đồng thuê tàu trơn,
  • điều khoản, quy định, constitutional provisions, điều khoản hiến pháp
  • / prəˈviʒənl /, Tính từ: tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời, Xây dựng: tạm thời, Cơ - Điện tử: (adj) tạm, tạm...
  • / prəˈvɪʒən /, Danh từ: sự cung cấp, sự đem cho, sự cho mượn; đồ cung cấp, đồ đem cho, đồ cho mượn, ( + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn; dự phòng,...
  • hiệp định lâm thời,
  • hạn ngạch tạm định,
  • điều khoản hiến pháp,
"
  • quy định chuyển tiếp,
  • sự sai áp bảo thủ, bảo toàn, sự tịch biên tạm thời, sự tịch thu tài sản tạm thời,
  • bảo hiểm tạm,
  • hóa đơn tạm thời,
  • phí bảo hiểm tạm,
  • giá tạm,
  • sự bảo hộ dự phòng,
  • sự giải quyết tạm (nợ),
  • trọng lượng tạm thời, tải trọng tạm thời, tải trọng tạm thời,
  • các chức vụ tạm thời,
  • dự toán sơ bộ, sự bán sơ bộ,
  • người thanh lý tạm thời (do tòa án chỉ định), thanh lý viên tạm thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top