Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prrincipal” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • / ˈprɪntsɪpəl /, Tính từ: chính, chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng, (ngôn ngữ học) chính, Danh từ: người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ,...
  • thanh kèo chính,
  • giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán,
  • vốn tích lũy,
  • kiểu (dao động) cơ bản, kiểu (dao động) chính, kiểu (dao động) trội,
  • điểm chính,
  • cột chính,
  • phản ứng chính,
"
  • vành chính,
  • nghiệm chính,
  • kế hoạch chính, kế hoạch chủ đạo,
  • tờ chính,
  • ứng suất chính, lines of principal stresses, đường ứng suất chính, minor principal stresses, ứng suất chính bé nhất, trajectory of principal stresses, quỹ đạo ứng suất chính
  • vectơ chính,
  • Danh từ: mệnh đề chính (trong câu),
  • các thành phần chính,
  • độ cong chính, principal curvature of a surface, độ cong chính của một mặt
  • độ giãn dài chính,
  • các tiêu điểm chính,
  • Danh từ: phó hiệu trưởng (trường đại học và trường phổ thông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top