Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Publicité” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / pʌb'lɪsətɪ /, Danh từ: sự công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng, Kinh tế: hoạt động quảng cáo, hoạt động rao...
  • văn phòng quảng cáo,
  • / ´pʌblisist /, Danh từ: nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng, chuyên gia về các vấn đề thời...
"
  • / ˈpʌblɪsaɪz /, như publicize,
  • / ´pʌbli¸saiz /, Ngoại động từ: Đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến, quảng cáo, làm cho mọi người biết, Kinh tế: quảng cáo cho (một sản...
  • nhà quảng cáo,
  • quảng cáo nhử mồi,
  • đồ dùng quảng cáo,
  • trò quảng cáo,
  • sự quảng cáo lưu động,
  • hãng quảng cáo,
  • Danh từ: nhân viên quảng cáo, người làm quảng cáo, người, đại lý quảng cáo, nhân viên đại lý quảng cáo,
  • chiến dịch quảng cáo, impact of a publicity campaign, tác động của một chiến dịch quảng cáo
  • phòng quảng cáo,
  • giám đốc quảng cáo,
  • chi phí quảng cáo,
  • giám đốc quảng cáo,
  • cổ động và quảng cáo,
  • mua sắm công,
  • sự quảng cáo bị phản tác dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top