Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Puli” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • lăn theo, bánh răng bị dẫn, đĩa ma sát bị dẫn, nắp pit tông,
"
  • con lăn, ròng rọc,
  • prefix chỉ lập lại hay tái hồi. .,
  • Nội động từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...), Từ đồng nghĩa: verb
  • pl. lông, nhung mao,
  • / 'pɑ:li /, Danh từ: tiếng pa-li ( Ân-độ), Danh từ, số nhiều:,
  • prefíx. chỉ chất xám trong hệ thần kinh,
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • / pʌlp /, Danh từ: thịt, cùi, cơm (phần bên trong mềm, nạc của trái cây, động vật), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy (bột mịn của sợi gỗ, dùng...
  • thanh đẩy cam,
  • Thành Ngữ:, pull devil !, pull baker !, nào, cả hai bên cố gắng lên nào
  • phoi nghiền củ cải đường,
  • bột (đã) tẩy trắng,
  • lực hãm, sự lệch phanh,
  • hành lông,
  • bột giấy hòa tan,
  • nang lông,
  • bột giấy lọc qua lưới,
  • Danh từ: lượng rượu rót thêm (để kéo khách hàng),
  • sự kéo bằng dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top