Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pushover” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • đòn thăng bằng (giữ cho các cần bơm thẳng hàng),
  • / ´pa:so¸uvə /, Danh từ: lễ vượt qua của người do thái; con chiên dâng lễ vượt qua, (nghĩa bóng) chúa giê-su, Từ đồng nghĩa: adjective, giải thích...
  • ủi đẩy [máy ủi đẩy],
  • Danh từ: Áo len chui đầu (như) jersey,
  • máy cán hai trục đảo (chiều theo trục) trên,
  • / ´puʃə /, Danh từ: người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như) pusher aeroplane, kẻ trục lợi, người bán ma túy bất hợp pháp, người đi bán...
"
  • bộ đẩy bằng khí nén, máy đẩy (goòng) bằng khí nén,
  • cột ống bơm tháo rửa (kỹ thuật khoan sâu),
  • đầu máy tăng cường, đầu máy đẩy,
  • tàu kéo đẩy, tàu kéo đẩy,
  • Địa chất: cơ cấu đẩy goòng, máy đẩy goòng, thiết bị đẩy ẩy,
  • người bán những chứng khoán đáng ngờ, người môi giới chứng khoán chợ đen,
  • sự lên dốc bằng xe đẩy, đoạn lên dốc bằng xe đẩy, dốc nặng,
  • / ´pеn¸puʃə /, danh từ, pen - pusher, người cạo giấy,
  • cánh quạt đẩy,
  • đầu đẩy của máy cạp,
  • như drug dealer,
  • cơ cấu đẩy ống,
  • bàn đẩy (cơ giới nặng), bộ phận đẩy (cơ giới nặng), bộ phận đẩy,
  • đầu kéo (để nối toa xe),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top