Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put by” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít (để gắn kính) (như) glaziers' putty, vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như)...
  • Tính từ: có không khí quán rượu,
"
  • vữa xi-măng để láng mặt (tường),
  • bột oxit thiếc để đánh bóng, bột đánh bang, bột matít,
  • bột matít, bột đánh bóng,
  • thay đổi tỷ lệ vốn-lao động,
  • Danh từ: phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ), you deserve a putty-medal, cậu đáng được một phần thưởng nhỏ
  • ma tít gắn kính, vữa gắn kính cửa,
  • vữa vôi (để trát), hồ vôi, vữa vôi,
  • chất gắn đá, ma tít gắn đá,
  • trám mattit ở bề mặt,
  • lớp lót bằng matit,
  • mối gắn ma tít, mối nối bằng ma tít, mối nối trét ma tít,
  • Danh từ: dao gắn mát tít, cái phay gắn mattit, dao cạo keo, sơn, bùn, dao trát matít, glazing knife, cái bay,
  • bột đánh bóng kim loại,
  • dao trét keo,
  • ma tít mềm,
  • mattit amiăng,
  • trám mattit ở mặt sau,
  • chất gắn (trộn) bột đá, Địa chất: chất gắn (trộn) bột đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top