Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Puts” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • động cơ treo, xuồng máy điêzen,
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • channels,
  • Tính từ: dở hơi, lẩn thẩn, say mê, say đắm, hạnh nhân,
  • hốc, lõm do gỉ,
"
  • / pus /, Danh từ: con mèo ( danh từ dùng để gọi), (săn bắn) con thỏ; con hổ, (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) cái...
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, puriform , purulent , suppurative,...
  • ruột non,
  • Danh từ: người ăn nhiều,
  • hàng không xuất kho, hàng luôn ở trong kho,
  • vết rỉ cạn,
  • sự giảm tiền lương,
  • danh từ số nhiều, món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh), Từ đồng nghĩa: noun, cold meats , lunch meat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top