Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Puzzles” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´pʌzlə /, Danh từ: người làm bối rối, người làm bối rối, người làm khó xử; cái làm bối rối, cái làm khó xử, vấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó...
  • Tính từ: không hiểu được, lúng túng, bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at a loss , at sea , baffled...
  • / 'pΛz(ә)l /, Danh từ: câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời; bí ẩn, câu đố, trò chơi (nhằm thử kiến thức, tài khéo léo..), sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử,...
  • / ´gʌzlə /, danh từ, kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống,
"
  • / mʌzəl /, Danh từ: mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, Ngoại động từ: bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
  • / pizl /, Danh từ: dương vật của động vật (bò..), roi cặc bò,
  • / ´mʌηki¸pʌzlə /, danh từ, cây có gai (ở cành),
  • / ´gʌzl /, Động từ: Ăn uống tục, ăn uống tham lam, tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • khóa chữ,
  • Thành Ngữ:, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • Danh từ: vấn đề rất khó giải quyết,
  • Tính từ: có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người),
  • như puzzle-headed,
  • / ´nʌzl /, Động từ: hít, đánh hơi, ngửi (chó), Ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, Ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • tinh trùng mất khả năng dính,
  • Danh từ: Đầu ruồi, chuẩn ngắm (đầu súng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top