Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “QOS” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • ,
"
  • Danh từ ( .SOS): tín hiệu cấp cứu, sự kêu gọi cấp cứu, sự trả lời khẩn cấp (qua đài phát thanh để tìm thân nhân của người...
  • / bɔs /, danh từ, (từ lóng) phát bắn trượt ( (cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, Động từ, (từ lóng) bắn trượt, Đoán sai, làm hỏng bét; làm rối bét,
  • ,
  • / kɔs /, Danh từ: rau diếp cốt ( (cũng) cos-lettuce), (viết tắt) của cosine,
  • earth observation satellite - vệ tinh quan sát trái đất,
  • danh từ ghế ngồi quay lưng,
  • Danh từ: ghế ngồi quay lưng,
  • phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ, chất lượng dịch vụ,
  • đo độ cao eos,
  • điểm chuẩn chất lượng dịch vụ,
  • chất lượng dịch vụ,
  • hộp dos,
  • lôgic silic trên saphia,
  • tranzito silic trên saphia, tranzito silic trên spinen,
  • Danh từ: (từ lóng) phát bắn trượt,
  • chế độ dos,
  • sự phân chia dos, extended dos partition, sự phân chia dos mở rộng
  • tụ điện mos,
  • bộ điều khiển mos, bộ điều vận mos,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top