Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Qu est” Tìm theo Từ (3.675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.675 Kết quả)

  • / kju: /, (viết tắt) của .query:,
  • thí nghiệm hoá rắn (bê-tông),
  • bộ thử nghiệm, máy thử, máy thử, universal test set, bộ thử nghiệm vạn năng
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • hiệu ứng Đông-tây,
  • máy thử vô tuyến,
  • tập dữ liệu kiểm tra,
"
  • bộ thử nghiệm vạn năng, dụng cụ thử vạn năng,
  • sự thiết lập thử,
  • nghĩa là,
  • nghĩa là, tức là, Từ đồng nghĩa: adverb, as it were , i .e. , that is
  • máy thử tạp nhiễu sóng mang,
  • máy đo thử băng thông,
  • máy thử điện thoại cầm tay,
  • thiết bị đang kiểm tra,
  • thiết bị đang trong quá trình đo thử,
  • máy đo thử suy hao,
  • thí nghiệm ép nén nghỉ,
  • tự kiểm tra modem từ xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top