Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quinze” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / kwins /, Danh từ: quả mộc qua, (thực vật học) cây mộc qua, Kinh tế: cây mộc qua, quả mộc qua, quince jelly, (thuộc ngữ) nước quả mộc qua nấu đông,...
  • Ngoại động từ: cho uống quinin, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: cây lê nhật bản, cây hoa trà,
  • / kwin´tet /, Danh từ: bộ năm, nhóm năm, (âm nhạc) ngũ tấu, bộ năm; bản nhạc cho bộ năm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội bóng rổ năm người, Hóa học & vật...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets (như) quintuplet,
  • / ´kwaineit /, Tính từ: (thực vật học) có năm lá chét (lá),
  • / ´kwinik /, tính từ, (hoá học) quinic, quinic acid, axit quinic
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh),
  • / ´e:kwain /, Tính từ: (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, horse , roan
"
  • / ki:ʃ /, Danh từ: khoái khẩu,
  • / kwi´ni:n /, Danh từ: (dược học) quinin, ký ninh, thuốc đắng chữa sốt rét, Hóa học & vật liệu: quinin (được), Y học:...
  • như quinine,
  • / ´kwinzi /, Danh từ: (y học) viêm họng, viêm amiđan, Y học: viêm mủ amidan,
  • Nội động từ: hợp tác với kẻ địch; phản bội, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp,
  • Danh từ: vỏ cây canh-ki-na,
  • / kwaiə /, Danh từ: thếp giấy ( 25 tờ), một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách), như choir, Nội động từ: như choir, Kinh...
  • / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó, Đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), từ xác định, dùng để nhấn mạnh (đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top