Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quirt rawhide ” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • / ´rɔ:¸haid /, Tính từ: bằng da sống, Hóa học & vật liệu: da sống, rawhide shoes, giày da sống
  • Danh từ: tinh thể dạng kim,
  • búa đầu đàn hồi (đầu có bọc da), búa đầu mềm,
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
  • / kwə:t /, Danh từ: roi da cán ngắn (để đi ngựa), Ngoại động từ: quất bằng roi da, Hình Thái Từ:,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets (như) quintuplet,
  • / ˈkwɔrtoʊ /, Danh từ, số nhiều quartos: (viết tắt) 4 to, qto khổ bốn, sách khổ bốn (sách làm bằng những tở giấy khổ bốn), Toán & tin: khổ...
  • loại thuốc kìm hủy đối giãnh tim,
  • / skwə:t /, Danh từ: Ống tiêm, tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra, Ống phun nước, súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt-gun, (thông tục) người không đáng...
  • / ´kwə:ki /, tính từ, lắm mưu mô; giỏi ngụy biện, quirky lane : đường đi quanh co, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bizarre , far...
  • / kwɔ:ts /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh (nhất là silic kết tinh), Kỹ thuật chung: sio2, a quartz clock, đồng hồ treo tường thạch anh (chạy rất chính...
  • / kwaiə /, Danh từ: thếp giấy ( 25 tờ), một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách), như choir, Nội động từ: như choir, Kinh...
  • / kwə:k /, Danh từ: thói quen, tật, sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên, lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong,...
  • / 'kwaiət /, Tính từ (so sánh): yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ (không có tiếng động), yên lặng, yên tĩnh (không di chuyển, không náo động), dịu dàng, trầm lặng, hoà nhã,...
  • / kwɔ:t /, Danh từ: (viết tắt) qt lít anh (bằng 1, 14 lít); 1 / 4 galông (đơn vị đo chất lỏng), chai lít anh, bình một lít anh, thế các (một thể đánh gươm), (hàng hải) bộ bốn...
  • / kwilt /, Danh từ: mền bông; mền đắp, chăn, Ngoại động từ: chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài...
  • / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó, Đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), từ xác định, dùng để nhấn mạnh (đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top